台帳 [Đài Trướng]

だいちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

sổ cái; sổ sách; sổ đăng ký

Hán tự

Từ liên quan đến 台帳