名簿
[Danh Bộ]
めいぼ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
danh sách tên; danh sách; sổ đăng ký
JP: 名簿に私の名前も追加してください。
VI: Hãy thêm tên tôi vào danh sách.