品書き [Phẩm Thư]
品書 [Phẩm Thư]
しながき

Danh từ chung

danh mục; thực đơn

Hán tự

Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Thư viết

Từ liên quan đến 品書き