商品目録 [Thương Phẩm Mục Lục]
しょうひんもくろく

Danh từ chung

danh mục hàng hóa

Hán tự

Thương buôn bán
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 商品目録