棚卸表
[Bằng Tá Biểu]
棚卸し表 [Bằng Tá Biểu]
棚卸し表 [Bằng Tá Biểu]
たなおろしひょう
Danh từ chung
bảng kiểm kê; danh sách hàng tồn kho