一覧 [Nhất Lãm]
いちらん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn; liếc nhìn

Danh từ chung

danh sách; bảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一覧いちらんをなくしました。
Tôi đã làm mất danh sách.
一覧いちらんってないです。
Tôi không có danh sách.
一覧いちらんわたし名前なまえれといて。
Hãy thêm tên tôi vào danh sách.
一覧いちらん追加ついかわすれてた。
Tôi quên thêm vào danh sách rồi.
一覧いちらんぼく名前なまえっていない。
Tên tôi không có trong danh sách.
一覧いちらんひょうにトムの家族かぞく名前なまえくわえたよ。
Tôi đã thêm tên gia đình Tom vào danh sách.
投稿とうこう一覧いちらんした凡例はんれい原因げんいんかりました。
Tôi đã hiểu nguyên nhân sau khi xem phần chú giải ở dưới danh sách bài đăng.
6月ろくがつわりまでにこの一覧いちらん単語たんご全部ぜんぶおぼえたいな。
Tôi muốn nhớ hết tất cả các từ trong danh sách này trước cuối tháng Sáu.

Hán tự

Nhất một
Lãm xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 一覧