献立
[Hiến Lập]
こんだて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
thực đơn; danh sách món ăn
JP: それほど多くの人々のための料理の献立を考えるのはむずかしい。
VI: Thật khó để nghĩ ra thực đơn cho nhiều người như vậy.
Danh từ chung
chương trình; lịch trình