言い訳
[Ngôn Dịch]
言い分け [Ngôn Phân]
言い分け [Ngôn Phân]
いいわけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lý do
JP: 他人の悪事を引き合いに出して自分の悪事の言い訳をすることはできない。
VI: Không thể biện minh cho hành động xấu của mình bằng cách đưa ra hành động xấu của người khác.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giải thích
JP: ジェーンは自分の言い訳が正しいと主張した。
VI: Jane đã khẳng định rằng lời biện minh của mình là đúng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言い訳ばかりするなよ。
Đừng toàn bào chữa.
言い訳ばっかすんなよ。
Đừng toàn bào chữa mãi.
いつも言い訳ばかりだな。
Lúc nào cũng chỉ biết bào chữa.
言い訳なんて聞きたくないわ。
Tôi không muốn nghe lý do đâu.
彼は言い訳をでっち上げた。
Anh ấy đã bịa ra một cái cớ.
彼は言い訳を始めた。
Anh ấy bắt đầu biện minh.
そんな言い訳は通らないよ。
Những lời biện minh như thế không thể chấp nhận được.
言い訳なんか、聞きたくありません。
Tôi không muốn nghe bất kỳ lời biện minh nào.
彼は言い訳がうまい。
Anh ấy giỏi biện minh.
そういう言い訳はとおらない。
Lời biện minh như vậy không thể chấp nhận được.