Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクスキューズ
🔊
Danh từ chung
lời bào chữa
Từ liên quan đến エクスキューズ
かこつけ
cớ; lý do
口実
こうじつ
lý do; cớ
弁解
べんかい
giải thích (ví dụ: cho hành động của mình); bào chữa; biện minh; bảo vệ
自己弁護
じこべんご
tự biện hộ
言いわけ
いいわけ
lý do
言い分け
いいわけ
lý do
言い訳
いいわけ
lý do
言分け
いいわけ
lý do
言訳
いいわけ
lý do
託言
たくげん
cớ; lý do
辞柄
じへい
cớ; lý do
Xem thêm