繋辞 [Hệ Từ]
けいじ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp; luận lý

động từ nối

Hán tự

Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối
Từ từ chức; từ ngữ

Từ liên quan đến 繋辞