講説 [Giảng Thuyết]
こうせつ
こうぜつ
こうぜち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thích

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 講説