講話 [Giảng Thoại]
こうわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bài giảng

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 講話