講ずる [Giảng]
こうずる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

thực hiện (biện pháp); lập (kế hoạch)

JP: 適切てきせつなときに適切てきせつ措置そちこうずるべきです。

VI: Cần áp dụng biện pháp thích hợp vào lúc thích hợp.

🔗 講じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

giảng bài; đọc to

🔗 講じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

trao đổi

🔗 講じる

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội

Từ liên quan đến 講ずる