演説 [Diễn Thuyết]

えんぜつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bài phát biểu; diễn văn

JP: 我々われわれかれ演説えんぜつたのんだ。

VI: Chúng tôi đã nhờ anh ấy phát biểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ演説えんぜつがうまい。
Cô ấy rất giỏi trong việc phát biểu.
フランソアは演説えんぜつをしました。
François đã phát biểu.
かれ演説えんぜつした。
Anh ấy đã phát biểu.
トムの演説えんぜつはよかった。
Bài phát biểu của Tom rất tốt.
トムは演説えんぜつをしました。
Tom đã phát biểu.
トムは演説えんぜつした。
Tom đã phát biểu.
トムの演説えんぜつ素晴すばらしかった。
Bài phát biểu của Tom rất tuyệt.
わたし演説えんぜつ草稿そうこうつくった。
Tôi đã soạn thảo bài phát biểu.
彼女かのじょめい演説えんぜつをした。
Cô ấy đã thực hiện một bài phát biểu xuất sắc.
あなたは演説えんぜつをしなければいけないの?
Bạn phải thuyết trình à?

Hán tự

Từ liên quan đến 演説

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演説
  • Cách đọc: えんぜつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ suru (演説する)
  • JLPT: N2–N1
  • Nghĩa khái quát: bài diễn thuyết (thường trang trọng, trước công chúng), diễn thuyết
  • Lưu ý: khác スピーチ (thân mật/ngắn), 講演 (bài nói mang tính học thuật/giảng giải)

2. Ý nghĩa chính

  • Bài nói trang trọng trước đông người, đặc biệt trong chính trị, nghi lễ: 記念演説, 就任演説
  • Hành vi diễn thuyết: ~について演説する。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 演説 vs スピーチ: スピーチ thường ngắn, thân mật; 演説 trang trọng, hùng biện.
  • 演説 vs 講演: 講演 tập trung truyền đạt kiến thức như “bài giảng” cho công chúng; 演説 thiên về thuyết phục, kêu gọi.
  • 演説 vs 挨拶: 挨拶 là lời chào ngắn đầu/cuối buổi; không phải diễn thuyết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: テーマ+について演説する; 政治家の演説; 街頭演説; 記念演説
  • Danh từ ghép: 演説会, 演説原稿, 演説力。
  • Ngữ vực: chính trị, nghi lễ, sự kiện công chúng; văn phong trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スピーチ Gần nghĩa Bài phát biểu (thường ngắn) Thân mật hơn, tiệc tùng, lễ cưới
講演 Phân biệt Diễn giảng, thuyết trình Truyền đạt kiến thức, học thuật
挨拶 Khác biệt Lời chào Mở/khép sự kiện, ngắn gọn
弁論 Liên quan Biện luận, hùng biện Nhấn kỹ năng tranh biện
声明 Liên quan Tuyên bố Văn bản/tuyên ngôn chính thức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 演: diễn, trình diễn; triển khai nội dung trước người nghe.
  • 説: thuyết, giải thích; cũng mang nghĩa “thuyết phục”.
  • Hợp lại: “diễn” + “thuyết” → nói trước công chúng để thuyết phục/truyền đạt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận về chính trị Nhật, dùng 演説 giúp câu văn có sắc thái chính trị–xã hội rõ nét. Trong bối cảnh học thuật, nếu là “bài nói chuyên đề”, ưu tiên 講演; còn lời chúc mừng ngắn, dùng スピーチ/挨拶 tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 大統領が就任演説を行った。
    Tổng thống đã thực hiện bài diễn thuyết nhậm chức.
  • 彼は環境問題について熱い演説をした。
    Anh ấy đã có bài diễn thuyết đầy nhiệt huyết về vấn đề môi trường.
  • 駅前で候補者が街頭演説をしている。
    Ứng cử viên đang diễn thuyết trên đường trước ga.
  • 記念式典で校長の演説が続いた。
    Trong lễ kỷ niệm, bài diễn thuyết của hiệu trưởng được tiếp tục.
  • 彼女は原稿なしで演説できる。
    Cô ấy có thể diễn thuyết mà không cần bản thảo.
  • 今回の演説は聴衆に強い印象を与えた。
    Bài diễn thuyết lần này đã gây ấn tượng mạnh cho khán giả.
  • 市長は予算について30分の演説を行った。
    Thị trưởng đã diễn thuyết 30 phút về ngân sách.
  • 彼の演説はわかりやすく説得力がある。
    Bài diễn thuyết của anh ấy dễ hiểu và có sức thuyết phục.
  • 会場は演説の途中で拍手に包まれた。
    Khán phòng vang lên tiếng vỗ tay giữa bài diễn thuyết.
  • 学生代表として演説する機会を得た。
    Tôi đã có cơ hội diễn thuyết với tư cách đại diện sinh viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演説 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?