言葉 [Ngôn Diệp]

[Từ]

[Từ]

ことば
けとば – 言葉
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

ngôn ngữ; phương ngữ

JP:言葉ことばいちめんは、伝達でんたつしようとする意志いしである」とかれう。

VI: "Một khía cạnh của ngôn ngữ là ý chí muốn truyền đạt," anh ấy nói.

🔗 言語

Danh từ chung

từ; cụm từ; cách diễn đạt

JP: 言葉ことばてこなかった。

VI: Tôi không thể nói ra được.

Danh từ chung

lời nói; cách nói chuyện

JP: 乱暴らんぼう言葉ことば使つかってはいけない。

VI: Không được sử dụng ngôn từ thô tục.

Danh từ chung

lời nói; nhận xét

Danh từ chung

học nói; tiếp thu ngôn ngữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言葉ことば大切たいせつね。
Lời nói rất quan trọng.
感謝かんしゃ言葉ことばもございません。
Không có lời nào có thể diễn đạt được lòng biết ơn của tôi.
言葉ことばつからない。
Tôi không tìm được lời nào.
言葉ことばうしなった。
Tôi không biết phải nói gì.
言葉ことばではいいあらわせせないよ。
Không thể diễn tả bằng lời.
言葉ことばにできない。
Không thể diễn tả bằng lời.
むかし言葉ことばだよ。
Đó là từ ngữ cổ.
言葉ことばですが......。
Chuyện này ấy mà...
かれわりの言葉ことば聖書せいしょ言葉ことば引用いんようした。
Anh ấy đã trích dẫn lời trong Kinh thánh trong lời nói cuối cùng của mình.
その言葉ことば非常ひじょうふる言葉ことば起源きげんであった。
Từ đó có nguồn gốc từ một từ rất cũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 言葉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 言葉
  • Cách đọc: ことば (romaji: kotoba)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: từ, lời nói; ngôn ngữ; cách dùng từ/lối nói
  • Viết: Kanji 「言葉」 / Kana 「ことば」 (trong văn viết thân thiện có thể chỉ dùng kana)
  • Mức JLPT (tham khảo): N5–N4, xuất hiện rất thường xuyên trong hội thoại và sách học
  • Sắc thái/độ trang trọng: trung tính, dùng được cả văn nói và văn viết
  • Cụm thường gặp: 言葉遣い(ことばづかい), 言葉を選ぶ, 言葉をかける, 言葉にする, 言葉が出ない, 言葉どおり, 言葉の壁

2. Ý nghĩa chính

  • “Từ; lời nói”: đơn vị ngôn ngữ hoặc lời bạn nói ra. Ví dụ: 新しい言葉, 優しい言葉.
  • “Ngôn ngữ” (nói chung hoặc của một cộng đồng): この国の言葉, 子どもの言葉. Mang sắc thái đời thường hơn so với 言語.
  • “Cách dùng từ; lối nói”: hàm ý thái độ, mức độ lịch sự. Ví dụ: 言葉遣いが丁寧だ.
  • “Lời lẽ; phát ngôn; câu nói” của ai đó: 彼の言葉に励まされた, その言葉は失礼だ.

3. Phân biệt

  • 言葉 vs 単語(たんご): 単語 là “từ đơn, mục từ” mang tính từ vựng học (word). 言葉 rộng hơn: có thể là từ, cụm, lời nói, lối nói.
  • 言葉 vs 言語(げんご): 言語 là thuật ngữ học thuật “ngôn ngữ” (language) và tên hệ thống (例: 日本語は美しい言語だ). 言葉 tự nhiên, đời thường hơn khi nói “tiếng/tiếng nói” của một cộng đồng (この国の言葉).
  • 言葉 vs 語(ご): 語 thường dùng như hậu tố/đơn vị trong từ ghép: 外来語, 専門用語. 言葉 là danh từ tự do dùng độc lập.
  • 言葉 vs 言い方(いいかた): 言い方 nhấn cách diễn đạt/câu chữ cụ thể; 言葉 là “từ/lời” hoặc “lối dùng từ” nói chung.
  • 言葉 vs 発言(はつげん): 発言 là “phát biểu/phát ngôn” (hành vi nói). 言葉 là nội dung/chuỗi từ được nói ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

a) Cụm cố định, kết hợp tự nhiên

  • 言葉を選ぶ: cân nhắc từ ngữ khi nói.
  • 言葉をかける: gửi lời (an ủi/chào hỏi).
  • 言葉にする/言葉にできない: diễn đạt thành lời / không thể diễn đạt.
  • 言葉が出ない: cứng họng, nghẹn lời.
  • 言葉どおり(に): đúng như lời.
  • 言葉遣い(ことばづかい): cách dùng từ, mức độ lịch sự, lối nói (丁寧な/乱暴な言葉遣い).
  • 言葉の壁: rào cản ngôn ngữ.

b) Lưu ý sắc thái

  • Khi nói về “tiếng của một nước”, 言葉 nghe tự nhiên trong văn nói chung chung (この国の言葉). Khi nêu danh định, dùng 言語 hoặc tên cụ thể như 日本語, 英語.
  • 言葉 có thể chỉ một phát ngôn cụ thể (その言葉) hoặc toàn bộ cách hành xử ngôn ngữ của ai đó (彼は言葉が優しい).
  • Trong văn lịch sự, chú ý chọn 言葉 phù hợp bối cảnh và quan hệ xã hội; đây là trọng tâm của văn hóa giao tiếp Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Cách đọc Nghĩa/Ghi chú
Gần nghĩa 単語 たんご Từ đơn/mục từ; hẹp hơn 言葉.
Liên quan Yếu tố “từ/ngôn ngữ” trong từ ghép: 外来語, 用語.
Liên quan 言語 げんご Ngôn ngữ (thuật ngữ, tên hệ thống).
Liên quan 日本語 にほんご Tiếng Nhật (ví dụ cụ thể của “言語/言葉”).
Gần nghĩa 表現 ひょうげん Biểu hiện, cách diễn đạt; thiên về “diễn ngôn”.
Gần nghĩa 発言 はつげん Phát ngôn/phát biểu; hành vi nói.
Liên quan 言い方 いいかた Cách nói, cách diễn đạt câu chữ.
Liên quan セリフ せりふ Lời thoại (phim, kịch, truyện).
Liên quan 名言 めいげん Danh ngôn, câu nói nổi tiếng.
Liên quan 暴言 ぼうげん Lời lẽ thô bạo, quá lời.
Trái nghĩa 沈黙 ちんもく Sự im lặng.
Trái nghĩa 無言 むごん Không nói, lặng thinh.
Liên quan 言葉遣い ことばづかい Cách dùng từ, lối nói (lịch sự/thô lỗ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Cấu tạo: (ngôn – lời nói) + (diệp – lá) → “lá của lời nói”, ẩn dụ cho từ ngữ.
  • 言: âm On ゲン/ゴン, âm Kun い-う; bộ “言” (ngôn).
  • 葉: âm On ヨウ, âm Kun は; bộ “艹” (thảo) + 世 + 木.
  • Biến thể văn chương: 言の葉(ことのは) – cách nói cổ, giàu hình ảnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, 言葉 không chỉ là đơn vị ngôn ngữ mà còn phản ánh thái độ, phép lịch sự và mối quan hệ xã hội. Khái niệm 言霊(ことだま, “linh hồn của lời nói”)gợi ý rằng lời nói có sức mạnh tạo tác. Vì vậy, người Nhật chú trọng “選ぶ言葉” (chọn từ) và “丁寧な言葉遣い” (lối nói lịch sự). Khi học, bạn nên để ý hai lớp: vốn từ (vocabulary) và kỹ năng chọn/cấu trúc lời phù hợp bối cảnh. Gặp lúc “nghẹn lời”, mẫu cố định như 「うまく言葉にできない」 rất tự nhiên. Khi nói về “ngôn ngữ” nói chung, dùng 言語 trong ngữ cảnh học thuật, còn đời thường có thể nói 言葉 hay nêu tên cụ thể như 日本語, 英語.

8. Câu ví dụ

  • その言葉の意味は何ですか。
    Dịch: Nghĩa của từ đó là gì?
  • 彼の言葉に勇気づけられた。
    Dịch: Tôi được tiếp thêm dũng khí bởi lời nói của anh ấy.
  • この国の言葉を少し話せます。
    Dịch: Tôi có thể nói một chút tiếng của đất nước này.
  • 言葉を選んで話してください。
    Dịch: Xin hãy lựa lời mà nói.
  • 感動しすぎて言葉が出なかった。
    Dịch: Xúc động quá nên tôi không thốt nên lời.
  • うまく言葉にできないが、ありがとう。
    Dịch: Tôi không thể diễn tả thành lời cho hay, nhưng cảm ơn bạn.
  • その言葉は少し失礼ですよ。
    Dịch: Lời đó hơi thất lễ đấy.
  • 彼女は丁寧な言葉遣いを心がけている。
    Dịch: Cô ấy luôn chú ý dùng từ lịch sự.
  • 子どもの言葉は日々発達していく。
    Dịch: Ngôn ngữ của trẻ em phát triển từng ngày.
  • 簡単な言葉で説明してもらえますか。
    Dịch: Bạn có thể giải thích bằng từ ngữ đơn giản không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 言葉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?