台辞 [Đài Từ]
だいじ

Danh từ chung

lời nói; lời thoại

Hán tự

Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Từ từ chức; từ ngữ

Từ liên quan đến 台辞