Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ワーディング
🔊
Danh từ chung
cách diễn đạt
Từ liên quan đến ワーディング
ディクション
cách diễn đạt
口回し
くちまわし
cách diễn đạt; cách nói
口気
こうき
hơi thở hôi; ám chỉ
措辞
そじ
cách diễn đạt; cách dùng từ; cách viết
物言い
ものいい
cách nói chuyện
言いまわし
いいまわし
cách diễn đạt; cách nói
言いよう
いいよう
cách nói; cách diễn đạt; cách nói điều gì đó
言い回し
いいまわし
cách diễn đạt; cách nói
言い廻し
いいまわし
cách diễn đạt; cách nói
言い方
いいかた
cách nói; cách diễn đạt
言い様
いいよう
cách nói; cách diễn đạt; cách nói điều gì đó
言回し
いいまわし
cách diễn đạt; cách nói
言様
いいよう
cách nói; cách diễn đạt; cách nói điều gì đó
言葉
ことば
ngôn ngữ; phương ngữ
言葉づかい
ことばづかい
cách nói; cách diễn đạt
言葉付き
ことばつき
lời nói; cách diễn đạt; ngôn ngữ
言葉使い
ことばづかい
cách nói; cách diễn đạt
言葉遣い
ことばづかい
cách nói; cách diễn đạt
言辞
げんじ
ngôn ngữ; lời nói
語法
ごほう
cách dùng từ; ngữ pháp; cú pháp; cách dùng; cách diễn đạt
辞
ことば
ngôn ngữ; phương ngữ
Xem thêm