言い方
[Ngôn Phương]
言方 [Ngôn Phương]
言方 [Ngôn Phương]
いいかた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
cách nói; cách diễn đạt
JP:
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遠回しな言い方するなよ。
Đừng nói vòng vo.
回りくどい言い方はしないで。
Đừng nói lòng vòng.
そんな言い方しないでよ!
Đừng nói như thế!
そんな言い方をするなよ。
Đừng nói kiểu đó chứ.
なんだよその言い方は。
Cái cách nói đó là sao?
回りくどい言い方はしないでくれ。
Đừng nói lòng vòng.
棘のある言い方はするな。
Đừng nói chuyện có gai.
他の言い方ってある?
Có cách nào khác để nói không?
別の言い方で言ってみよう。
Hãy thử nói bằng cách khác xem.
私はそんな言い方しないけどね。
Tôi không nói theo cách đó đâu.