話し方 [Thoại Phương]
はなしかた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

cách nói chuyện; phong cách nói

JP: わたし彼女かのじょはなかたきではない。

VI: Tôi không thích cách nói chuyện của cô ấy.

🔗 言い方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはなかたがしゃくにさわった。
Cách nói chuyện của cô ấy đã chọc giận tôi.
あなたのはなかたき。
Tôi thích cách bạn nói chuyện.
はなかたがおかあさまそっくりね。
Cách nói của cậu y hệt mẹ cậu nhỉ.
そのはなかたきだよ。
Tôi thích cách bạn nói chuyện đấy.
かれはなかたきらいだ。
Tôi không thích cách nói chuyện của anh ấy.
かれはなかたいやなの。
Tôi không ưa cách anh ta nói chuyện.
かれはなかたにいらないのです。
Tôi không ưa cách anh ta nói chuyện.
彼女かのじょはなかたにはいらいらする。
Cách nói chuyện của cô ấy khiến tôi bực bội.
きみはなかたきなんだよ。
Tôi thích cách bạn nói chuyện.
はなかたかれだとかる。
Cách nói chuyện đã tiết lộ đó là anh ấy.

Hán tự

Thoại câu chuyện; nói chuyện
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 話し方