話法 [Thoại Pháp]
わほう

Danh từ chung

cách nói; cách diễn đạt; nghệ thuật giao tiếp

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

tường thuật; lời nói; diễn ngôn

Hán tự

Thoại câu chuyện; nói chuyện
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 話法