1. Thông tin cơ bản
- Từ: 用語
- Cách đọc: ようご
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật
- Sắc thái: **trang trọng**, dùng trong học thuật, kỹ thuật, biên soạn
- Nghĩa khái quát: thuật ngữ, từ vựng được dùng trong một lĩnh vực/cộng đồng nhất định
2. Ý nghĩa chính
“用語” là “thuật ngữ” – những từ/cụm từ được sử dụng với nghĩa chuyên biệt trong một lĩnh vực hay bối cảnh (khoa học, công nghệ, pháp luật, công ty...). Thường đi với 専門用語 (thuật ngữ chuyên môn), 用語集 (bảng thuật ngữ), 用語の定義.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 語彙: vốn từ nói chung; 用語 là tập con mang nghĩa kỹ thuật/chuyên biệt.
- 言葉: từ/ngôn từ nói chung; không hàm ý chuyên ngành.
- 術語: gần nghĩa “thuật ngữ”, thiên về ngôn ngữ học; 用語 phổ biến hơn trong thực tế.
- 社内用語: “tiếng lóng nội bộ” của công ty; không nhất thiết là thuật ngữ khoa học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tài liệu kỹ thuật, sổ tay, tiêu chuẩn, giáo trình, bài báo.
- Hành động thường đi kèm: 定義する (định nghĩa), 統一する (thống nhất), 解説する (giải thích), 見直す (rà soát), 誤用 (lạm dụng/sai dùng).
- Cụm cố định: 専門用語/業界用語/社内用語/教育用語/IT用語/医学用語.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 専門用語 |
Biến thể |
Thuật ngữ chuyên môn |
Nhấn mạnh tính chuyên ngành |
| 語彙 |
Liên quan |
Vốn từ |
Phạm vi rộng; không nhất thiết chuyên ngành |
| 術語 |
Gần nghĩa |
Thuật ngữ (thuần học thuật) |
Dùng trong ngôn ngữ học, triết học |
| 業界用語 |
Biến thể |
Thuật ngữ ngành |
Ngôn từ đặc thù trong một ngành nghề |
| 俗語 |
Đối lập |
Tiếng lóng |
Không trang trọng, không phải thuật ngữ kỹ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 用(ヨウ/もちいる): dùng, sử dụng. Ví dụ: 使用, 利用.
- 語(ゴ/かたる): lời, từ vựng. Ví dụ: 日本語, 単語.
- Cấu tạo nghĩa: 用(dùng để)+ 語(từ)→ “từ được dùng trong bối cảnh/đích dụng nhất định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp tài liệu, nên kiểm tra phần 用語の定義 ở đầu để nắm nghĩa chính xác theo ngữ cảnh. Nhiều 用語 trông quen thuộc nhưng nghĩa kỹ thuật khác hẳn nghĩa đời thường. Dịch sang Việt ngữ, linh hoạt giữa “thuật ngữ”, “khái niệm”, “định nghĩa” tùy chỗ.
8. Câu ví dụ
- この分野の基本用語をまず覚えましょう。
Trước hết hãy ghi nhớ các thuật ngữ cơ bản của lĩnh vực này.
- 専門用語が多すぎて読み進められない。
Có quá nhiều thuật ngữ nên tôi không thể đọc tiếp.
- 社内用語は新入社員には分かりにくい。
Thuật ngữ nội bộ công ty khó hiểu đối với nhân viên mới.
- 用語の定義を文書の冒頭で明確にする。
Làm rõ định nghĩa thuật ngữ ở phần đầu văn bản.
- IT用語は英語由来のものが多い。
Thuật ngữ IT có nhiều từ gốc tiếng Anh.
- 医学用語は日常語と意味が異なることがある。
Thuật ngữ y học đôi khi khác nghĩa với ngôn từ đời thường.
- 用語の誤用は誤解を招く。
Dùng sai thuật ngữ sẽ gây hiểu lầm.
- 用語集をプロジェクトごとに整備する。
Chuẩn hóa bảng thuật ngữ cho từng dự án.
- 教育用語は制度変更で入れ替わることがある。
Thuật ngữ giáo dục có lúc thay đổi theo cải cách chế độ.
- 業界用語をそのまま広告に使うのは避けたい。
Muốn tránh dùng nguyên thuật ngữ ngành trong quảng cáo.