命名法 [Mệnh Danh Pháp]
めいめいほう

Danh từ chung

danh pháp

Hán tự

Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Danh tên; nổi tiếng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 命名法