[Khẩu]
くち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

miệng

JP: 椅子いすよこたわるわたしに、歯科しか衛生えいせい女性じょせいが「はい、おくちけてください」とったのです。

VI: Nằm trên ghế, nữ y tá nha khoa đã nói với tôi: "Xin mở miệng ra."

Danh từ chung

lỗ; khe hở; lỗ hổng

JP: わたしたちはそのまま洞窟どうくつくちにボートでんできました。

VI: Chúng tôi đã lao thẳng chiếc thuyền vào miệng hang.

Danh từ chung

miệng (chai); vòi; đầu phun

JP: びんくちまでいっぱいにれて空気くうきはいらないようにしなさい。

VI: Hãy đổ đầy bình cho đến miệng để không khí không thể vào.

Danh từ chung

cổng; cửa; lối vào; lối ra

Danh từ chung

nói; lời nói; chuyện (tức là tin đồn)

JP: あのひとくちはら反対はんたいだ。

VI: Người kia nói một đằng làm một nẻo.

🔗 口を利く

Danh từ chung

vị giác; khẩu vị

🔗 口に合う

Danh từ chung

miệng (để nuôi)

JP: 外米がいまいはぼそぼそしていて、日本人にほんじんくちにはわない。

VI: Gạo ngo

Danh từ chung

vị trí trống (tức là công việc); vị trí có sẵn

🔗 働き口

Danh từ chung

lời mời; triệu tập

JP: あの仕事しごとくちはまだあるよ。

VI: Công việc đó vẫn còn vị trí trống.

🔗 口がかかる

Danh từ chung

loại; kiểu; dạng

Danh từ chung

mở đầu (tức là bắt đầu)

Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho miếng ăn, phần tiền, bếp lò, và kiếm

Hán tự

Khẩu miệng

Từ liên quan đến 口