開設 [Khai Thiết]

かいせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành lập; khai trương; thiết lập; khánh thành

JP: 7月しちがつ10日とおかより札幌さっぽろ支店してん開設かいせついたします。

VI: Chúng tôi sẽ mở chi nhánh tại Sapporo từ ngày 10 tháng 7.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

口座こうざ開設かいせつしたいのですが。
Tôi muốn mở một tài khoản.
銀行ぎんこう口座こうざ開設かいせつしたいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
預金よきん口座こうざ開設かいせつしたいのですが。
Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm.
あの会社かいしゃは、ホームページを開設かいせつしたばかりなんだ。
Công ty đó vừa mới lập trang web.
トムはメアリーのためにホームページを開設かいせつした。
Tom đã lập một trang chủ cho Mary.
ディズニーランドを開設かいせつしたのはだれなんですか?
Ai là người đã thành lập Disneyland?
Tatoebaは、2006年にせんろくねんにTrang Hoさんによって開設かいせつされました。
Tatoeba được thành lập vào năm 2006 bởi Trang Ho.

Hán tự

Từ liên quan đến 開設

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開設
  • Cách đọc: かいせつ
  • Loại từ: danh từ; động từ する (開設する)
  • Lĩnh vực: hành chính, kinh doanh, cơ sở vật chất, tài chính (tài khoản)
  • Sắc thái: trang trọng, văn bản, thông cáo
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

開設 nghĩa là “mở/thiết lập/khai trương (cơ sở, bộ phận, dịch vụ, tài khoản)”. Ví dụ: 支店を開設する (mở chi nhánh), サイトを開設する (mở trang web), 口座を開設する (mở tài khoản), 窓口を開設する (mở điểm tiếp nhận).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 設立: thành lập tổ chức/pháp nhân (công ty, quỹ); cấp độ pháp lý cao hơn.
  • 開業: khai trương, bắt đầu kinh doanh (đặc biệt cửa hàng, bác sĩ…); nhấn vào bắt đầu hoạt động.
  • 設置: lắp đặt, đặt thiết bị/công trình; thiên về vật lý hơn là tổ chức.
  • 開始: bắt đầu (chung chung, không hàm ý tạo lập cơ sở mới).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を開設する/〜の開設 (mở/thiết lập ~).
  • Thường đi với: 支店、部署、相談窓口、コールセンター、サイト、サービス、口座、避難所.
  • Trong tài chính: 証券口座・銀行口座の開設.
  • Văn bản hành chính: 特設窓口を開設します (sẽ mở quầy đặc biệt).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
設立 Khác biệt gần thành lập (pháp nhân) Dùng cho công ty, tổ chức.
開業 Đồng nghĩa gần khai trương, bắt đầu kinh doanh Nhấn khởi sự hoạt động kinh doanh.
設置 Khác lắp đặt Thiên về vật lý/thiết bị.
開始 Khác bắt đầu Không nhấn tạo lập cơ sở.
口座開設 Liên quan mở tài khoản Cụm dùng rất phổ biến trong ngân hàng.
廃止 Đối nghĩa bãi bỏ Ngừng một cơ sở/dịch vụ đã mở.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : mở, khai mở.
  • : thiết lập, sắp đặt.
  • Cấu tạo: 開(mở ra)+ 設(thiết lập) → mở và thiết lập một cơ sở/dịch vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Chọn 開設 khi nhấn vào việc “dựng lên” một điểm/dịch vụ để người dùng có thể tiếp cận. Với công ty mới, nên dùng 設立; với bác sĩ hay cửa hàng khai trương, dùng 開業 tự nhiên hơn. Trong ngân hàng, “本人確認” là bước quan trọng của 口座開設, thường yêu cầu マイナンバー và 身分証.

8. Câu ví dụ

  • 来月、新しい支店を開設します。
    Tháng sau sẽ mở chi nhánh mới.
  • 被災者向けの相談窓口を市役所に開設した。
    Đã mở quầy tư vấn cho người bị thiên tai tại tòa thị chính.
  • コールセンターを海外に開設する計画だ。
    Có kế hoạch thiết lập tổng đài ở nước ngoài.
  • 公式サイトを開設して情報発信を強化する。
    Mở trang web chính thức để tăng cường truyền thông.
  • 証券口座を開設するにはマイナンバーが必要です。
    Để mở tài khoản chứng khoán cần mã MyNumber.
  • 一時避難所を学校の体育館に開設した。
    Đã mở nơi sơ tán tạm thời tại nhà thể chất của trường.
  • 新部署を開設し、DXを推進する。
    Thiết lập bộ phận mới để thúc đẩy chuyển đổi số.
  • 週末だけの臨時窓口を駅に開設する。
    Mở quầy tạm thời tại ga vào cuối tuần.
  • 地域医療のための情報共有プラットフォームを開設した。
    Đã mở nền tảng chia sẻ thông tin cho y tế địa phương.
  • 新サービス開設に伴い利用規約を改定します。
    Kèm theo việc ra mắt dịch vụ mới, sẽ sửa đổi điều khoản sử dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開設 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?