組成 [Tổ Thành]

そせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thành phần; cấu tạo

Hán tự

Từ liên quan đến 組成