創始 [Sáng Thí]
そうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sáng tạo; sáng lập; khởi xướng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フロイトは精神せいしん分析ぶんせきがく創始そうしした。
Freud là người sáng lập ra tâm lý phân tích.
フランツ・リストは「交響こうきょう」という概念がいねん創始そうしした。交響こうきょうとは、音楽おんがくがい内容ないよう音楽おんがくによって描写びょうしゃするオーケストラ作品さくひんのことである。そこでは人々ひとびと伝説でんせつじょう人物じんぶつ風景ふうけい絵画かいがなどが描写びょうしゃされる。
Franz Liszt là người sáng lập khái niệm "bản giao hưởng thơ", một tác phẩm dàn nhạc mô tả nội dung ngoài âm nhạc, nơi mà con người, nhân vật huyền thoại, cảnh quan, tranh ảnh được miêu tả.

Hán tự

Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Thí bắt đầu

Từ liên quan đến 創始