発足
[Phát Túc]
ほっそく
はっそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khởi đầu; khai trương; ra mắt; thành lập; khởi động
JP: 安倍内閣は、第90代の内閣総理大臣に指名された安倍晋三が2006年9月26日に発足させた内閣である。
VI: Chính phủ Abe, do Thủ tướng Shinzo Abe lãnh đạo, được thành lập vào ngày 26 tháng 9 năm 2006, là nội các thứ 90 của Nhật Bản.