乗りかかる
[Thừa]
乗り掛かる [Thừa Quải]
乗り掛かる [Thừa Quải]
のりかかる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
sắp lên (tàu, xe buýt, v.v.); sắp lên tàu
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bắt đầu (làm); bắt đầu; bắt tay vào
JP: 乗りかかった船ということでやっていく所存です。
VI: Tôi sẽ tiếp tục làm việc này vì đã tham gia rồi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
leo lên; nghiêng qua