打ち掛かる [Đả Quải]
うちかかる

Động từ Godan - đuôi “ru”

đánh vào

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 打ち掛かる