おっ始める
[Thí]
押っ始める [Áp Thí]
押っ始める [Áp Thí]
おっぱじめる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 mạnh hơn はじめる
bắt đầu; khởi đầu
🔗 始める
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
台風の接近に伴い交通機関に影響が出始めておりますが、本日のミーティングは予定通り行われますでしょうか?
Do ảnh hưởng của cơn bão đang tiến gần, giao thông bị ảnh hưởng, nhưng cuộc họp hôm nay vẫn diễn ra như dự kiến phải không?