始動
[Thí Động]
しどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khởi động (máy móc, động cơ, v.v.)
JP: 機械を始動するには、このボタンを押しなさい。
VI: Để khởi động máy, hãy nhấn nút này.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khởi động (dự án, kế hoạch, v.v.); bắt đầu; khởi đầu; đi vào hoạt động
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エンジンを始動させた。
Tôi đã khởi động động cơ.
機械を始動させた。
Tôi đã khởi động máy.
寒い朝に車を始動させることは難しい。
Khởi động xe vào buổi sáng lạnh là điều khó khăn.