乗り掛ける [Thừa Quải]

乗りかける [Thừa]

のりかける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sắp lên tàu; đang đi; leo lên; nghiêng qua; bắt tay vào; va chạm với

Hán tự

Từ liên quan đến 乗り掛ける