初っ端 [Sơ Đoan]
しょっぱな

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

bắt đầu (rất)

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 初っ端