開幕
[Khai Mạc]
かいまく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
kéo màn
JP: オープン戦が終わり、いよいよ開幕だ。
VI: Mùa giải giao hữu đã kết thúc, cuối cùng mùa giải chính thức cũng bắt đầu.
Trái nghĩa: 閉幕
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khai mạc (một sự kiện); bắt đầu; khởi đầu
Trái nghĩa: 閉幕