開幕 [Khai Mạc]

かいまく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kéo màn

JP: オープンせんわり、いよいよ開幕かいまくだ。

VI: Mùa giải giao hữu đã kết thúc, cuối cùng mùa giải chính thức cũng bắt đầu.

Trái nghĩa: 閉幕

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai mạc (một sự kiện); bắt đầu; khởi đầu

Trái nghĩa: 閉幕

Hán tự

Từ liên quan đến 開幕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開幕
  • Cách đọc: かいまく
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Lĩnh vực: Sự kiện, thể thao, nghệ thuật biểu diễn
  • Cụm thường gặp: 開幕式, 開幕戦, いよいよ開幕, シーズン開幕, 映画祭が開幕
  • Lưu ý: Đối ứng với “閉幕(へいまく: bế mạc)”. Khác với 開演/開会/開場.

2. Ý nghĩa chính

“開幕(かいまく)” nghĩa là “khai mạc; màn mở màn được kéo lên”, chỉ thời điểm bắt đầu một sự kiện lớn, mùa giải, lễ hội…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開演: bắt đầu buổi diễn (nhạc, kịch) – giờ diễn bắt đầu.
  • 開会: khai mạc cuộc họp/hội nghị (tính nghi thức).
  • 開場: mở cửa địa điểm (cho khán giả vào).
  • 閉幕: bế mạc (kết thúc sự kiện dài ngày), đối nghĩa với 開幕.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng cho sự kiện/mùa giải: 大会が開幕する, 新リーグが開幕, 開幕戦.
  • Cụm nhấn mạnh: いよいよ開幕 (cuối cùng cũng khai mạc), 開幕直前, 開幕カード.
  • Báo chí, thể thao, giải trí dùng rất thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開演 Đối ứng Bắt đầu buổi diễn Giờ diễn bắt đầu.
開会 Đối ứng Khai mạc (hội họp) Nghi thức cuộc họp/hội nghị.
開場 Đối ứng Mở cửa vào hội trường Cho khán giả vào chỗ ngồi.
閉幕 Đối nghĩa Bế mạc Kết thúc sự kiện/khai mạc đối lập.
開始 Gần nghĩa Bắt đầu Từ chung, không mang sắc thái “màn rèm”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 開: “mở, khai” (On: カイ)
  • 幕: “màn, rèm; hồi” (On: マク)
  • 開 + 幕 → 開幕: mở màn → khai mạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thể thao, 開幕戦 là trận mở màn, còn 開幕ダッシュ chỉ phong độ bứt phá ngay từ đầu mùa. Báo chí rất thích cụm いよいよ開幕 để tạo cảm giác chờ đợi.

8. Câu ví dụ

  • いよいよ大会が開幕する。
    Cuối cùng giải đấu cũng khai mạc.
  • 新リーグが来週開幕する。
    Giải đấu mới sẽ khai mạc vào tuần tới.
  • 映画祭は華やかに開幕した。
    Liên hoan phim đã khai mạc rực rỡ.
  • 開幕戦で勝利を飾った。
    Chúng tôi đã giành chiến thắng ở trận khai mạc.
  • 彼はシーズン開幕から好調だ。
    Anh ấy có phong độ tốt ngay từ khi mùa giải mở màn.
  • 展覧会は明日開幕予定だ。
    Triển lãm dự kiến khai mạc vào ngày mai.
  • オリンピックが無観客で開幕した。
    Olympic đã khai mạc không khán giả.
  • 大会開幕に先立って記者会見が行われた。
    Trước thềm khai mạc giải đấu đã diễn ra họp báo.
  • 雨で開幕が延期された。
    Lễ khai mạc bị hoãn do mưa.
  • ショーは予定どおり開幕した。
    Buổi diễn khai mạc như kế hoạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開幕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?