当初
[Đương Sơ]
とうしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Bắt đầu; khởi đầu
JP: その会合は当初の予定どおりに開催された。
VI: Cuộc họp đó đã được tổ chức đúng như kế hoạch ban đầu.
Danh từ chungTrạng từ
Lúc đầu; lúc bắt đầu; ban đầu
JP: 当初抗議する人はほんのわずかだったが、今やそこらじゅうから湧き起こっている。
VI: Ban đầu chỉ có rất ít người phản đối, nhưng bây giờ đã lan rộng khắp nơi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当初から好きでしたよ。
Tôi đã thích từ ban đầu.
いや、当初の考えはそうでした。
Không, ban đầu tôi đã nghĩ như vậy.
当初はコンピューターシステムに問題がありましたが、今は既に解決しています。
Ban đầu hệ thống máy tính có vấn đề, nhưng bây giờ đã được giải quyết.
ランダーが当初からエメットのスタイルを変更する意図を持っていたかどうかは明らかでない。
Chưa rõ liệu Lander có ý định thay đổi phong cách của Emmett ngay từ đầu hay không.
新型コロナウイルスが発生した当初、当局はそれに対する有益な情報をほとんど明かさなかった。
Khi dịch Covid-19 bắt đầu bùng phát, các nhà chức trách hầu như không đưa ra được những thông tin hữu ích về nó.
ロジバンでは開発当初より一貫して文化的中立を保つ事が志されています。
Lojban đã được phát triển với mục tiêu duy trì sự trung lập văn hóa ngay từ đầu.
この結果は、当初の予測に反して、変数の数が処理速度に影響を与えないということを意味しているのである。
Kết quả này, trái với dự đoán ban đầu, có nghĩa là số lượng biến không ảnh hưởng đến tốc độ xử lý.