入り口
[Nhập Khẩu]
入口 [Nhập Khẩu]
這入口 [Giá Nhập Khẩu]
入口 [Nhập Khẩu]
這入口 [Giá Nhập Khẩu]
いりぐち
– 入り口・入口
いりくち
– 入り口・入口
はいりぐち
はいりくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
lối vào; cổng; cửa; miệng
JP: 1台の車が入り口に止まった。
VI: Một chiếc xe hơi đã dừng lại ở cửa.
🔗 出口
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
入り口はどこですか?
Lối vào ở đâu vậy?
車は入り口にあります。
Xe hơi đang ở cửa vào.
私は入り口のところまで行った。
Tôi đã đi đến cửa vào.
家の入り口が開いていました。
Cửa vào nhà đã mở.
入り口はふさがれていた。
Lối vào đã bị chặn.
博物館の入り口はどこですか。
Lối vào bảo tàng ở đâu?
入り口は道路に面している。
Cửa vào đối diện với đường.
彼は入り口に立っていた。
Anh ấy đứng ở cửa vào.
入り口の外まで行列ができてる。
Người ta xếp hàng dài ra tận cửa.
彼女は入り口で若い男を見た。
Cô ấy đã nhìn thấy một chàng trai trẻ ở cửa vào.