乗車口 [Thừa Xa Khẩu]
じょうしゃぐち

Danh từ chung

cửa vào (cho hành khách tại nhà ga)

Danh từ chung

cửa hành khách (trên tàu, xe buýt, v.v.)

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Xa xe
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 乗車口