1. Thông tin cơ bản
- Từ: 玄関(げんかん)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Sảnh vào/tiền sảnh lối vào nhà; khu vực bỏ giày
- Âm Hán Việt: 玄(huyền)+ 関(quan)
- Cụm thường gặp: 玄関で靴を脱ぐ/玄関マット/玄関のチャイム/玄関先/玄関口/玄関収納
- Văn hoá: Tháo giày ở 玄関 là phép lịch sự cơ bản trong nhà Nhật
2. Ý nghĩa chính
1) Khu vực lối vào nhà: Phần chuyển tiếp giữa ngoài trời và bên trong, nơi cởi giày, đặt ô, tiếp nhận bưu phẩm.
2) Cửa trước/tiền sảnh: Có thể chỉ cánh cửa trước hoặc toàn khu sảnh nhỏ sát cửa.
3. Phân biệt
- 入口: “lối vào” nói chung (tòa nhà, cửa hàng...). 玄関 là lối vào của “nhà ở” (residential) đi kèm văn hoá cởi giày.
- ロビー: Sảnh rộng bên trong tòa nhà, khách sạn. Khác với 玄関 là nhấn vào chỗ cởi giày và cửa trước nhà.
- 門: Cổng ngoài sân; từ cổng đến 玄関 còn khoảng sân/lối đi.
- 土間: Khu nền đất/xi măng kiểu truyền thống, thường liền với 玄関 trong nhà cổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ địa điểm: 玄関で待っていてください。/ 玄関の電気を消す。
- Hành vi đi kèm: 靴を脱ぐ・靴を揃える・スリッパに履き替える・傘を置く・チャイムを鳴らす。
- Ngữ cảnh: Đời sống gia đình, nội thất, lễ nghi tiếp khách.
- Lịch sự: Khi đến nhà ai, nói 玄関先で失礼します(tôi xin phép đứng ở ngay lối vào) khi không vào sâu trong nhà.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入口 |
Liên quan/khác biệt |
Lối vào |
Chung chung; không gắn văn hoá cởi giày |
| ロビー |
Liên quan |
Sảnh |
Không chỉ riêng nhà ở |
| 門 |
Liên quan |
Cổng |
Ở phía ngoài, trước 玄関 |
| 玄関先 |
Biến thể/cụm |
Ngay trước lối vào |
Nơi nhận bưu phẩm, chào hỏi |
| 玄関口 |
Biến thể |
Cửa ra vào |
Gần nghĩa với 玄関 |
| ポーチ |
Liên quan |
Hiên, mái che trước cửa |
Vay mượn tiếng Anh “porch” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 玄(げん): nghĩa “huyền, sâu, đen sẫm”; trong từ này là tiền tố cố định.
- 関(かん): nghĩa “cửa ải, chỗ đóng/mở”; bộ 門 “cửa” thể hiện ý nghĩa lối vào.
- Ghép nghĩa: “chỗ cửa/ải” → tiền sảnh, cửa vào của nhà.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hiểu đúng 玄関 giúp bạn ứng xử đúng phép: cởi giày quay mũi giày ra ngoài, xếp gọn về một phía, rồi đi dép trong nhà. Khi giao hàng hoặc khách vãng lai, người Nhật thường dừng ở 玄関先, thể hiện sự tôn trọng không gian riêng tư. Trong thiết kế nhà, 玄関 còn là “vùng đệm” chống bụi và giữ ấm.
8. Câu ví dụ
- 日本の家では玄関で靴を脱ぐのが普通だ。
Ở nhà Nhật, bình thường là cởi giày ở lối vào.
- 玄関のチャイムが鳴ったので出てみた。
Chuông cửa vang lên nên tôi ra xem.
- 雨の日は玄関に傘立てを置いておくと便利だ。
Ngày mưa để giá cắm ô ở lối vào rất tiện.
- 玄関が散らかっていると家全体の印象が悪くなる。
Nếu lối vào bừa bộn thì ấn tượng về cả căn nhà sẽ xấu đi.
- 宅配便は玄関先で受け取ってください。
Hãy nhận bưu phẩm ngay trước lối vào.
- 玄関の鍵をかけ忘れないように。
Đừng quên khóa cửa trước.
- 冬は玄関から冷気が入りやすい。
Mùa đông khí lạnh dễ vào từ lối vào.
- 来客があるので玄関をきれいに掃除した。
Có khách đến nên tôi đã dọn sạch lối vào.
- 犬は誰か来ると玄関まで走っていく。
Khi có ai đến, con chó chạy ra tận lối vào.
- 玄関マットを新しいものに替えた。
Tôi đã thay tấm thảm lối vào bằng cái mới.