玄関 [Huyền Quan]
げんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

lối vào; cửa trước; hành lang; tiền sảnh; phòng chờ; phòng bùn

JP: トムが玄関げんかんにいるのでなかにはいるようにってください。

VI: Vì Tom đang ở cửa, hãy nói với anh ấy vào trong nhé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

玄関げんかんりんりました。
Chuông cửa đã reo.
玄関げんかんかぎはしめたよ。
Tớ đã khóa cửa rồi đấy.
玄関げんかんホールにあらわれた。
Anh ấy xuất hiện ở hành lang.
玄関げんかんかぎはかけたよ。
Tôi đã khóa cửa chính.
玄関げんかんくつごうよ。
Hãy cởi giày ra ở cửa nhé.
玄関げんかん見知みしらぬひとがいます。
Có người lạ ở cửa chính.
彼女かのじょ玄関げんかんのごみをはいた。
Cô ấy đã quét rác ở cửa ra vào.
ビル、玄関げんかんてくれ。
Bill, ra cửa đi.
わたし玄関げんかんのところまでった。
Tôi đã đi đến cửa ra vào.
突然とつぜんひと玄関げんかんあらわれた。
Bỗng nhiên có người xuất hiện ở cửa.

Hán tự

Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 玄関