玄関先
[Huyền Quan Tiên]
げんかんさき
Danh từ chung
lối vào; cửa trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは玄関先に立っていた。
Tom đứng ở cửa trước.
トムなら玄関先にいると思うよ。
Tôi nghĩ Tom đang ở trước cửa nhà.
トムが玄関先で待ってるんだ。
Tom đang đợi ở cửa ra vào.
商品のお届けは玄関先までとなっております。
Sản phẩm sẽ được giao đến tận cửa nhà bạn.
新聞は毎朝、地元の配達の子が玄関先まで届けてくれます。
Tờ báo được giao hàng sáng tới tận cửa nhà bởi đứa trẻ phát báo địa phương.