乗り口 [Thừa Khẩu]
乗口 [Thừa Khẩu]
のりぐち
のりくち

Danh từ chung

cửa lên (xe); lối vào

🔗 降り口

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

dụng cụ cưỡi ngựa

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 乗り口