出入り口
[Xuất Nhập Khẩu]
出入口 [Xuất Nhập Khẩu]
出入口 [Xuất Nhập Khẩu]
でいりぐち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
cửa ra vào
JP: 乗務員がただいま出入り口を開けております。
VI: Phi hành đoàn đang mở cửa ra vào.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
出入り口は開けたままになっていた。
Cửa ra vào vẫn để mở.