ドア
ドアー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
cửa
JP: このドアは書斎に通じている。
VI: Cánh cửa này dẫn đến phòng đọc sách.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自動ドアです。
Đây là cửa tự động.
半ドアだよ。
Cửa đang mở hờ đấy.
ドアを開けて。
Hãy mở cửa.
ドアをこじ開けた。
Tôi đã cạy cửa ra.
ドアが開いた。
Cửa đã mở.
ドアを開けないで。
Đừng mở cửa.
ドアが開きます。
Cửa sẽ mở.
ドアを開けます。
Tôi sẽ mở cửa.
ドアを閉めて!
Đóng cửa lại!
ドアを閉めて。
Hãy đóng cửa.