開き [Khai]

ひらき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khoảng cách

Hậu tố

cá khô

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうすぐプールびらきです。
Mùa bơi sắp bắt đầu rồi.
きみ自分じぶん行動こうどうもうひらきをしなければならない。
Bạn phải giải thích hành động của mình.
きみ職務しょくむ怠慢たいまんもうひらきをしなければならない。
Cậu phải giải thích về sự sa sút trong công việc của mình.
今週こんしゅうからプールびらきね」「そっかー。じゃあ、水着みずぎいにかなきゃ」
"Từ tuần này bể bơi mở cửa rồi nhé" - "Ừ nhỉ. Vậy thì phải đi mua đồ bơi thôi."

Hán tự

Từ liên quan đến 開き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開き
  • Cách đọc: ひらき
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa tổng quát: 1) độ chênh lệch, khoảng cách; 2) chỗ mở/độ mở; 3) cá mổ dọc “mở đôi” (loại thực phẩm)
  • Độ phổ biến: cao trong đời sống và báo chí

2. Ý nghĩa chính

開き(ひらき) có ba nghĩa chính:
- Độ chênh lệch giữa hai giá trị/nhóm: 価格に大きな開きがある.
- Độ mở, khe hở của cửa, vật thể: ドアの開き.
- Loại cá “mở đôi” để nướng/ướp khô: アジの開き.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開き (danh từ) vs 開く (động từ): “開き” là kết quả/trạng thái (độ mở, chênh), “開く” là hành động mở.
  • 開き (chênh lệch) vs 差/差異/隔たり: “開き” trung tính, dùng nhiều trong kinh tế/xã hội; “隔たり” mang sắc thái xa cách về quan điểm/tâm lý.
  • アジの開き là danh ngữ cố định chỉ món cá được xẻ “mở đôi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn đạt chênh lệch: A と B に(は)開きがある/開きが出る/開きが広がる/縮まる.
  • Vật lý/độ mở: ドアの開き, 蓋の開き.
  • Ẩm thực: アジの開き, サバの開き → món cá xẻ dọc rồi phơi/ướp nướng.
  • Ngữ cảnh: báo cáo dữ liệu, bình luận kinh tế-xã hội, nội trợ/ẩm thực hằng ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
差/差異 Đồng nghĩa Chênh lệch/khác biệt “差異” thiên về học thuật.
隔たり Đồng nghĩa gần Khoảng cách (ẩn dụ) Sắc thái tâm lý/xã hội.
格差 Liên quan Chênh lệch tầng lớp Dùng trong kinh tế-xã hội.
均衡/拮抗 Đối nghĩa Cân bằng/giằng co Ít hoặc không có chênh lệch.
アジの開き Ngữ cố định Cá sòng mở đôi Tên món ăn cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (khai, mở) + danh từ hoá bằng đuôi -き → 開き diễn tả “độ mở/khoảng mở” hay “kết quả của việc mở”.
  • Trong ẩm thực, “開き” là danh từ định danh cho kiểu sơ chế cá “mở đôi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết phân tích dữ liệu, “開きが広がる/縮まる” giúp câu súc tích và tự nhiên. Với ẩm thực, hãy nhớ “アジの開き” là cụm cố định rất phổ biến trong bữa sáng kiểu Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 両社の業績には大きな開きがある。
    Giữa kết quả kinh doanh của hai công ty có sự chênh lệch lớn.
  • 予想と結果に開きが出た。
    Xuất hiện độ vênh giữa dự đoán và kết quả.
  • 価格の開きが徐々に縮まってきた。
    Độ chênh về giá dần thu hẹp.
  • 地域によって支持率の開きが目立つ。
    Chênh lệch tỷ lệ ủng hộ giữa các khu vực khá nổi bật.
  • アジの開きを朝食に焼いた。
    Tôi nướng cá sòng mở đôi cho bữa sáng.
  • サバの開きは脂がのっていておいしい。
    Cá thu mở đôi béo nên rất ngon.
  • この扉には少し開きがある。
    Cánh cửa này có khe hở hơi mở.
  • 相手との距離の開きを詰めたい。
    Tôi muốn rút ngắn khoảng cách với đối thủ.
  • 学力の開きを埋める施策が必要だ。
    Cần có biện pháp để lấp khoảng cách học lực.
  • 始値と終値に大きな開きが生じた。
    Giữa giá mở cửa và giá đóng cửa đã phát sinh chênh lệch lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?