[Sai]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

sự khác biệt; biến đổi

JP: かれうまは3馬身ばしんった。

VI: Con ngựa của anh ấy đã thắng với khoảng cách ba thân ngựa.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

sự khác biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは大変たいへんである。
Đó là một sự chênh lệch lớn.
2つの意見いけんたいしたはない。
Không có nhiều khác biệt giữa hai ý kiến.
天才てんさい狂人きょうじん紙一重かみひとえだ。
Chỉ một sợi tóc phân biệt thiên tài và điên rồ.
天才てんさい狂人きょうじん紙一重かみひとえ
Chỉ một sợi tóc phân biệt thiên tài và điên rồ.
スリーサイズは個人こじんがある。
Số đo ba vòng có sự khác biệt cá nhân.
かれらの年齢ねんれい六歳ろくさいです。
Khoảng cách tuổi tác giữa họ là sáu tuổi.
制服せいふく階級かいきゅうのぞくだろうか。
Liệu đồng phục có thể xóa bỏ sự khác biệt về giai cấp không?
わたしたちの年齢ねんれい重要じゅうようではない。
Khoảng cách tuổi tác giữa chúng tôi không quan trọng.
たしかに世代せだいでも教育きょういく程度ていどるが、近年きんねん機材きざいにはてられない。
Quả thật có sự khác biệt về trình độ giáo dục giữa các thế hệ, nhưng sự chênh lệch về trang thiết bị gần đây thì không thể so sánh được.
わたしたちは2てんけた。
Chúng tôi đã thua với cách biệt 2 điểm.

Hán tự

Từ liên quan đến 差

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc:
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chênh lệch, khoảng cách, độ khác
  • Collocation: 温度差、点差、年齢差、差をつける、差が出る、大差ない
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong mô tả định lượng và định tính

2. Ý nghĩa chính

là “độ khác nhau” giữa hai (hoặc nhiều) đối tượng về số lượng, mức độ, tính chất. Có thể là chênh lệch số (điểm, nhiệt độ), hoặc khoảng cách về chất lượng, quan điểm, văn hóa.

3. Phân biệt

  • vs 差異: 差 là từ thông dụng; 差異 trang trọng/khoa học hơn.
  • vs 隔たり: 隔たり nhấn mạnh “khoảng cách” khó lấp đầy (tình cảm/quan điểm).
  • ギャップ (gap): vay mượn, sắc thái hiện đại, thường dùng miêu tả khoảng cách hình ảnh/kỳ vọng.
  • Lưu ý: 差別 là “phân biệt đối xử” (nghĩa khác, tiêu cực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AとBの差、差がある/ない、差を縮める/広げる.
  • Trong thể thao/thi cử: 点差、僅差、大差.
  • Trong kinh doanh: 品質の差、価格差、地域差.
  • Thành ngữ: 大差ない (không khác mấy), 歴然たる差 (khác biệt rõ ràng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
差異Đồng nghĩa (trang trọng)sai khácKhoa học/kỹ thuật
隔たりGần nghĩakhoảng cáchKhó thu hẹp (tình cảm/quan điểm)
格差Liên quanchênh lệch (đẳng cấp)Kinh tế-xã hội
ギャップĐồng nghĩa (mượn)khoảng cáchVăn nói hiện đại
差別Khác nghĩaphân biệt đối xửTiêu cực, không nhầm với 差
均衡Đối nghĩacân bằngTrạng thái không chênh lệch

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 差: sai, chênh (オン: サ; クン: さ-す/さ-し)
  • Gốc nghĩa là “phần lệch ra”, nên dùng rộng rãi cho mọi loại chênh lệch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thảo luận hiệu suất, người Nhật hay nói 小さな積み重ねが大きなになる (những tích lũy nhỏ tạo nên khác biệt lớn). Trong dữ liệu, “誤差” là sai số, cũng dựa trên chữ 差 này.

8. Câu ví dụ

  • 今年は昨年に比べて売上に大きなが出た。
    Năm nay xuất hiện chênh lệch lớn về doanh thu so với năm trước.
  • 気温のが激しいので体調に注意してください。
    Chênh lệch nhiệt độ lớn nên hãy chú ý sức khỏe.
  • わずかなだが勝敗を分けた。
    Chỉ là chênh lệch nhỏ nhưng đã quyết định thắng bại.
  • 両社の品質のは歴然だ。
    Khác biệt chất lượng giữa hai công ty là rõ ràng.
  • 前半で三点の点をつけた。
    Hiệp một đã tạo cách biệt ba điểm.
  • 地域によって物価にがある。
    Giá cả khác nhau tùy theo khu vực.
  • 努力の積み重ねが実力のになる。
    Tích lũy nỗ lực tạo nên khác biệt thực lực.
  • その案と私たちの案に大はない。
    Giữa phương án đó và của chúng ta không khác mấy.
  • 男女間の賃金が問題視されている。
    Chênh lệch lương giữa nam và nữ đang bị coi là vấn đề.
  • 予想と結果のを分析する。
    Phân tích chênh lệch giữa dự đoán và kết quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 差 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?