1. Thông tin cơ bản
- Từ: 異議
- Cách đọc: いぎ
- Loại từ: danh từ; dùng nhiều trong cụm cố định như 異議を唱える、異議申立て、異議なし
- Sắc thái: trang trọng, pháp lý/hành chính; trong đời thường cũng gặp (ví dụ: 異議あり)
- Ý niệm cốt lõi: bày tỏ sự phản đối/không đồng tình một cách chính thức hoặc có căn cứ
2. Ý nghĩa chính
異議 là “sự phản đối, ý kiến khác” trước một quyết định, nhận định hay thủ tục. Thường đi với các động từ như 唱える (nêu lên), 申し立てる (kháng nghị), 述べる (trình bày). Cũng dùng trong khẩu hiệu cuộc họp “異議なし” (không ai phản đối).
3. Phân biệt
- 異議 vs 異論: cả hai đều là “ý kiến khác/ phản đối”. 異議 thiên về tính thủ tục, pháp lý, chính thức; 異論 thiên về tranh luận học thuật, quan điểm.
- 異議 vs 意義: khác hẳn nghĩa. 意義 (いぎ) là “ý nghĩa, giá trị”. Dễ nhầm do đồng âm.
- 抗議: “kháng nghị, phản đối” nhưng nhấn mạnh hành động phản kháng (biểu tình, khiếu nại). 異議 là “có ý kiến phản đối” trong khung thảo luận/quy trình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cố định: 異議を唱える/申し立てる/述べる (nêu/đệ trình/đưa ra phản đối).
- Trong họp: 異議なし (không ý kiến phản đối) → quyết định thông qua.
- Pháp lý/hành chính: 異議申立て (đơn kháng nghị), 異議審理 (xét dị nghị).
- Khẩu ngữ nhấn mạnh: 異議あり! (Tôi phản đối!) – cũng thấy trong văn hóa đại chúng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 異論 |
Gần nghĩa |
Ý kiến khác, phản biện |
Thiên về học thuật/tranh luận hơn thủ tục |
| 反対 |
Gần nghĩa |
Phản đối |
Trung tính, dùng rộng |
| 抗議 |
Liên quan |
Kháng nghị |
Nhấn mạnh hành động phản kháng |
| 意義 |
Dễ nhầm âm |
Ý nghĩa, giá trị |
Khác nghĩa hoàn toàn |
| 承認 |
Đối nghĩa |
Phê chuẩn, chấp thuận |
Không có dị nghị |
| 同意 |
Đối nghĩa |
Đồng ý |
Trái với nêu dị nghị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 異: khác, dị.
- 議: bàn bạc, nghị luận.
- Kết hợp mang nghĩa “ý kiến khác trong bàn luận” → “phản đối, dị nghị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện nói trong cuộc họp, bạn có thể dùng mẫu: 「その案には異議はありません」 (không có dị nghị) hoặc 「一点だけ異議を唱えさせてください」 (cho phép tôi nêu một điểm phản đối). Tính lịch sự thể hiện qua động từ và kính ngữ, còn danh từ 異議 giữ nguyên.
8. Câu ví dụ
- この決定に異議を唱える人はいますか。
Có ai nêu dị nghị đối với quyết định này không?
- 委員会では「異議なし」として可決された。
Tại ủy ban, đề án được thông qua với câu “không dị nghị”.
- 判決に対して異議申立てを行った。
Đã nộp đơn kháng nghị đối với bản án.
- その解釈には多少の異議がある。
Cách diễn giải đó có vài điểm bị phản đối.
- 私は一点だけ異議を述べたい。
Tôi muốn nêu một điểm dị nghị.
- 彼は上司の方針に異議を唱えた。
Anh ấy phản đối phương châm của cấp trên.
- 裁判官は異議を却下した。
Thẩm phán đã bác bỏ dị nghị.
- 参加者から異議は出なかった。
Không có dị nghị nào từ người tham gia.
- そのデータの扱いに異議が提起された。
Đã có dị nghị được nêu về cách xử lý dữ liệu đó.
- 「異議あり!」と彼は声を上げた。
Anh ấy hét lên “Tôi phản đối!”.