異論 [Dị Luận]

いろん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ý kiến khác

JP: 異論いろんはないです。

VI: Tôi không có ý kiến phản đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかんするかぎ異論いろんはない。
Với tôi, không có lý do gì để phản đối.
わたしはといえば、異論いろんはない。
Nếu bạn hỏi tôi, tôi không có ý kiến trái chiều.
わたしとしては異論いろんはありません。
Tôi không có ý kiến trái.
学生がくせいがわにはなんの異論いろんもなかった。
Phía học sinh không có ý kiến phản đối nào.
異論いろんがなければここでかいじることにしよう。
Nếu không có ý kiến phản đối, chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp ở đây.
我々われわれ代表だいひょう新税しんぜい計画けいかく異論いろんとなえた。
Đại diện của chúng ta đã phản đối kế hoạch thuế mới.
わたしかんするかぎり、そのあん異論いろんはありません。
Với tôi, không có lý do gì để phản đối ý tưởng đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 異論

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 異論
  • Cách đọc: いろん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thảo luận, học thuật, pháp lý, kinh doanh
  • Ghi chú: Thường dùng trong cụm cố định 異論はない (không có ý kiến phản đối) và 異論を唱える (đưa ra phản đối/ý kiến khác).

2. Ý nghĩa chính

異論 nghĩa là “ý kiến khác, ý kiến phản đối” so với quan điểm đang được đề xuất hoặc chấp nhận. Hàm ý tồn tại sự bất đồng; mức độ trang trọng cao, thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh chính thức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 異議(いぎ): “khiếu nại/ý kiến phản đối” thiên về thủ tục pháp lý – hành chính (ví dụ: 異議申し立て). 異論 rộng hơn, dùng trong tranh luận, học thuật, hội họp.
  • 反論: “phản biện/biện bác” nhấn mạnh vào việc bác bỏ luận điểm của đối phương bằng lập luận.
  • 反対: “phản đối” nói chung, không nhất thiết mang tính lý luận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 異論はない: Không có ý kiến phản đối.
    • 異論を唱える: Nêu ý kiến phản đối/khác.
    • 異論がある/出る: Có ý kiến khác/nảy sinh phản đối.
    • 異論の余地がない: Không còn chỗ cho tranh cãi.
  • Ngữ cảnh: Họp công ty, hội đồng, bài báo học thuật, phát ngôn chính trị, truyền thông.
  • Độ lịch sự: Trung – cao; thiên về văn phong chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
異議 Gần nghĩa Khiếu nại/ý kiến phản đối (tính thủ tục) Thường đi với 申し立て; tính pháp lý cao hơn.
反論 Gần nghĩa Phản biện, bác bỏ Nhấn mạnh lập luận đáp trả.
反対 Liên quan Phản đối Rộng, không nhất thiết có lý luận chi tiết.
賛成 Đối nghĩa Tán thành Đối lập với phản đối/異論.
同意 Đối nghĩa Đồng ý Khi không có 異論 → 同意する/賛成する.
異論の余地 Cụm cố định Dư địa tranh cãi Thường dùng với ない/がある.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (い): Khác, dị.
  • (ろん): Luận, bàn luận, lý lẽ.
  • Hợp nghĩa: 異(khác)+ 論(luận) → ý kiến/luận điểm khác biệt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 異論, bạn truyền tải thái độ thảo luận có cơ sở, không đơn thuần là “chê” hay “cãi”. Trong email – họp hành, 「この点について異論を唱えます」 nghe lịch sự nhưng dứt khoát. Ngược lại, 「異論はありません」 thể hiện đồng thuận chính thức. Lưu ý sắc thái trang trọng và chọn đúng cụm cố định để tự nhiên như người bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • この方針については異論はない
    Về chính sách này thì tôi không có ý kiến phản đối.
  • 私はその結論に異論を唱えたい。
    Tôi muốn nêu ý kiến khác với kết luận đó.
  • 定義の仕方には異論が出ている。
    Đã xuất hiện ý kiến phản đối về cách định nghĩa.
  • この点は異論の余地がないほど明らかだ。
    Điểm này rõ ràng đến mức không còn chỗ tranh cãi.
  • もし異論があれば、遠慮なく発言してください。
    Nếu có ý kiến khác, xin cứ phát biểu.
  • 委員の一人が試験方法に異論を唱えた。
    Một ủy viên đã nêu phản đối về phương pháp thi.
  • 大筋では異論はないが、細部は検討が必要だ。
    Về đại thể thì không phản đối, nhưng chi tiết cần xem xét.
  • その仮説には学会内でも異論が多い。
    Ngay trong giới học thuật cũng có nhiều ý kiến phản đối với giả thuyết đó.
  • この資料の解釈に異論はありますか。
    Anh/chị có ý kiến khác về cách diễn giải tài liệu này không?
  • 予算案の修正に関して異論は出なかった。
    Không xuất hiện ý kiến phản đối nào về việc sửa dự toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 異論 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?