抗議 [Kháng Nghị]

こうぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phản đối

JP: わたしはこれを抗議こうぎ解釈かいしゃくした。

VI: Tôi đã hiểu điều này như một sự phản đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

抗議こうぎをしないでくれ。
Xin đừng phản đối.
抗議こうぎはしたが無駄むだだった。
Tôi đã phản đối nhưng vô ích.
わたしはその抗議こうぎ退しりぞけた。
Tôi đã từ chối cuộc biểu tình đó.
不正ふせいには抗議こうぎせざるをえない。
Không thể không phản đối sự bất công.
わたしはその抗議こうぎけた。
Tôi đã tránh cuộc biểu tình đó.
群集ぐんしゅう妊娠にんしん中絶ちゅうぜつ抗議こうぎした。
Đám đông đã biểu tình phản đối phá thai.
群衆ぐんしゅう妊娠にんしん中絶ちゅうぜつ抗議こうぎした。
Đám đông đã biểu tình phản đối phá thai.
学生がくせいはみんな戦争せんそう抗議こうぎした。
Tất cả học sinh đã phản đối chiến tranh.
学生がくせいみな戦争せんそう抗議こうぎした。
Học sinh đã cùng nhau phản đối chiến tranh.
彼女かのじょ議論ぎろんのために抗議こうぎする。
Cô ấy phản đối để tranh luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 抗議

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抗議
  • Cách đọc: こうぎ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (抗議する)
  • Nghĩa khái quát: Phản đối, kháng nghị; bày tỏ ý kiến phản đối chính thức
  • Phong cách/Ngữ vực: Từ trang trọng – truyền thông, pháp lý, ngoại giao, hoạt động xã hội
  • Tổ hợp thường gặp: 抗議デモ, 抗議文, 抗議の意を示す, 〜に抗議する, 口頭で抗議, 書面で抗議

2. Ý nghĩa chính

- Hành động/công văn/cử chỉ thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với hành vi/quyết định được cho là sai trái hoặc bất công; có thể mang tính tập thể (biểu tình) hoặc cá nhân (gửi thư kháng nghị).

3. Phân biệt

  • 反対: “phản đối” chung chung; 抗議 nhấn mạnh hành động bày tỏ phản đối chính thức/mạnh mẽ.
  • 異議: “ý kiến phản đối/kháng nghị” trong thủ tục; trang trọng pháp lý hơn.
  • クレーム: phàn nàn (khách hàng); sắc thái đời thường/kinh doanh.
  • 申し入れ: đề nghị/kiến nghị; không nhất thiết mang sắc thái phản đối mạnh.
  • デモ: cuộc biểu tình; là hình thức cụ thể của 抗議.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜に抗議する: phản đối/kháng nghị đối với ~.
  • 抗議の意を示す/表明する: bày tỏ ý phản đối.
  • 抗議デモ/抗議集会: biểu tình/tụ tập phản đối.
  • 抗議文/抗議書: thư/công văn kháng nghị bằng văn bản.
  • Ngữ cảnh: xã hội, lao động, ngoại giao, thể thao (phản đối quyết định trọng tài).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反対Liên quanPhản đốiKhái quát; mức độ có thể nhẹ hơn 抗議.
異議Gần nghĩaÝ kiến phản đốiMạnh trong pháp lý/thủ tục.
クレームLiên quanPhàn nànBối cảnh dịch vụ/kinh doanh.
デモLiên quanBiểu tìnhMột hình thức của 抗議.
抗議文/抗議書Liên quanThư kháng nghịVăn bản chính thức.
容認Đối nghĩaChấp nhậnTrái nghĩa về thái độ.
賛成Đối nghĩaTán thànhĐối lập với phản đối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抗: kháng, chống lại.
  • 議: nghị, bàn bạc, thảo luận, quyết nghị.
  • Ghép nghĩa: “kháng” + “nghị” → kháng nghị, phản đối một cách chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, 抗議 thường đi với động từ 表明する/示す và cụm 抗議デモ. Khi viết văn bản, 抗議文 nên có căn cứ và ngôn từ chuẩn mực để giữ tính thuyết phục. Ở thể thao, 抗議する chỉ nêu ý kiến đến trọng tài trong khuôn khổ luật.

8. Câu ví dụ

  • 市民が新しい条例に抗議した。
    Người dân đã phản đối điều lệ mới.
  • 大使館に正式な抗議文を提出する。
    Nộp thư kháng nghị chính thức lên đại sứ quán.
  • 決定に対して抗議の意を表明した。
    Đã bày tỏ ý phản đối đối với quyết định.
  • 労働組合が賃上げを求めて抗議デモを行った。
    Công đoàn tổ chức biểu tình phản đối đòi tăng lương.
  • 審判の判定に監督が抗議する。
    Huấn luyện viên phản đối quyết định của trọng tài.
  • 学生たちは学費値上げに抗議した。
    Sinh viên phản đối việc tăng học phí.
  • 市は工事の騒音についての抗議を受けた。
    Thành phố đã nhận các kháng nghị về tiếng ồn công trình.
  • SNSでの差別発言に対し多くの人が抗議した。
    Nhiều người đã phản đối các phát ngôn kỳ thị trên mạng xã hội.
  • 会社側は抗議に対して再発防止策を発表した。
    Phía công ty đã công bố biện pháp ngăn tái diễn để đáp lại kháng nghị.
  • 教師は不当な処分に抗議した。
    Giáo viên đã kháng nghị về kỷ luật bất công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抗議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?