争う
[Tranh]
あらそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
cạnh tranh; tranh giành
JP: 10チームが賞を得ようと争った。
VI: 10 đội đã tranh giành giải thưởng.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
cãi nhau; tranh luận
JP: その囚人達はまるで狂人のように互いに争った。
VI: Những tù nhân đó đã đánh nhau như những kẻ điên.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
📝 thường ở dạng phủ định
phủ nhận
🔗 争えない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は彼と優勝を争った。
Tôi đã cạnh tranh với anh ấy để giành chức vô địch.
私のことで争ってほしくないの。
Tôi không muốn các bạn tranh cãi vì tôi.
ライオンは餌を求めて相争った。
Con sư tử đã tranh giành thức ăn.
彼らは賞を目指して争っている。
Họ đang tranh giành giải thưởng.
試合は終始一点を争うシーソーゲームだった。
Trận đấu là một cuộc chiến kịch tính từ đầu đến cuối.
先を争って人が出口に殺到した。
Mọi người đã xô đẩy nhau để chạy ra cửa.
そのレースで争った馬は4頭だけだった。
Chỉ có bốn con ngựa tranh tài trong cuộc đua đó.
私は一等賞をめざして彼と争った。
Tôi đã cạnh tranh với anh ấy để giành giải nhất.
2人の候補者が首位を争っている。
Hai ứng viên đang tranh giành vị trí đầu bảng.
私は争うためにここにいるのではありません。
Tôi không đến đây để tranh cãi.