悪あがき
[Ác]
悪足掻き [Ác Túc Tao]
悪足掻き [Ác Túc Tao]
わるあがき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kháng cự vô ích; cuộc đấu tranh vô vọng