抗戦 [Kháng Khuyết]
こうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kháng chiến

Hán tự

Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 抗戦